Có 2 kết quả:
什刹海 shí chà hǎi ㄕˊ ㄔㄚˋ ㄏㄞˇ • 什剎海 shí chà hǎi ㄕˊ ㄔㄚˋ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shichahai, scenic area of northwest Beijing with three lakes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shichahai, scenic area of northwest Beijing with three lakes
Bình luận 0